--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bén hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bén hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bén hơi
Your browser does not support the audio element.
+
Take a fancy to, take to
Anh chị đã bén hơi nhau
They have taken to each other
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
bén hơi
:
Take a fancy to, take toAnh chị đã bén hơi nhauThey have taken to each other
+
feather-brain
:
người ngu ngốc, người đần độn
+
moderator
:
người điều tiết, máy điều tiếtmoderator lamp đèn có máy điều tiết dầu
+
probative
:
để chứng minh, để làm chứng cớ
+
wapiti
:
(động vật học) hươu Bắc Mỹ